🌟 -거니 하다

1. 어떤 사실을 추측하여 인정함을 나타내는 표현.

1. CHẮC LÀ, CÓ LẼ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán và công nhận sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 열두 시 전에 아이가 돌아오겠거니 했다.
    The mother was expecting her child back before twelve o'clock.
  • Google translate 지수는 언젠가 자기 차례가 오겠거니 하고 세 시간이나 기다렸다.
    Jisoo waited three hours for her turn to come.
  • Google translate 유민은 손에 생긴 상처가 금방 낫겠거니 하고 병원에 가지 않았다.
    Yu-min did not go to the hospital, hoping that the wound on his hand would heal soon.
  • Google translate 유학을 간 막내가 연락을 자주 안 해서 걱정되시죠?
    Are you worried that the youngest who went abroad to study doesn't contact you often?
    Google translate 아무 소식이 없으면 잘 지내겠거니 하는 거지, 뭐.
    If you don't hear from me, i think you'll be fine.

-거니 하다: -geoni hada,だろうとおもう【だろうと思う】,,,,,chắc là, có lẽ,...ว่าน่าจะ..., ...ว่าคงจะ...,mungkin, barangkali,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)