🌟 -거니 하다
📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.
• Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)